Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: quần, toản, xoảng
Tổng nét: 23
Bộ: mộc 木 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: DHUC (木竹山金)
Unicode: U+6B11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toản
Âm Pinyin: zàn ㄗㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): つえ (tsue)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun4, zaan2

Dị thể 6

Chữ gần giống 37