Có 1 kết quả:

loan
Âm Nôm: loan
Tổng nét: 23
Bộ: mộc 木 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFD (女火木)
Unicode: U+6B12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: loan
Âm Pinyin: luán ㄌㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): おうち (ōchi), ひじき (hijiki), まどか (madoka), まるい (marui)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lyun4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

loan

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loan (cây goldenrain)