Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 23
Bộ: mộc 木 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: DRRK (木口口大)
Unicode: U+6B15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 23