Có 1 kết quả:

lãm
Âm Nôm: lãm
Tổng nét: 25
Bộ: mộc 木 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: DSWU (木尸田山)
Unicode: U+6B16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lãm
Âm Pinyin: lǎn ㄌㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: laam5

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

lãm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cảm lãm (cây ô lưu)