Có 2 kết quả:

bả
Âm Nôm: , bả
Tổng nét: 25
Bộ: mộc 木 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一丨ノフ一一
Thương Hiệt: XDMBB (重木一月月)
Unicode: U+6B1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄅㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ヘ (he)
Âm Nhật (kunyomi): つか (tsuka)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chuôi nắm

bả

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đao bả (cán dao)