Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 26
Bộ:
mộc 木 (+22 nét)
Hình thái:
⿰木囊Nét bút:
一丨ノ丶一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶Thương Hiệt: DJBV (木十月女)
Unicode:
U+6B1CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận