Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hóc, uất
Tổng nét: 25
Bộ: mộc 木 (+21 nét)
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶丨フ丨丨一フ一一フ丶一丨丶
Thương Hiệt: DDWLI (木木田中戈)
Unicode: U+6B1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uất
Âm Pinyin: ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ウツ (utsu), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): うっ.する (u'.suru), ふさ.ぐ (fusa.gu), しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wat1

Tự hình 1

Dị thể 2