Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ranh
Tổng nét: 28
Bộ: mộc 木 (+24 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木靈
Nét bút: 一丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶ノ丶一
Thương Hiệt: DMBM (木一月一)
Unicode: U+6B1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 28
Bộ: mộc 木 (+24 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木靈
Nét bút: 一丨ノ丶一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶ノ丶一
Thương Hiệt: DMBM (木一月一)
Unicode: U+6B1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): れんじ (ren ji)
Âm Hàn: 령
Âm Quảng Đông: ling4
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): れんじ (ren ji)
Âm Hàn: 령
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 29
Bình luận 0