Có 1 kết quả:

khiếm
Âm Nôm: khiếm
Tổng nét: 4
Bộ: khiếm 欠 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフノ丶
Thương Hiệt: NO (弓人)
Unicode: U+6B20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiếm
Âm Pinyin: qiàn ㄑㄧㄢˋ, quē ㄑㄩㄝ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru), か.く (ka.ku)
Âm Hàn: , ,
Âm Quảng Đông: him3

Tự hình 4

Dị thể 3

1/1

khiếm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khiếm nhã