Có 2 kết quả:
thớ • thứ
Tổng nét: 6
Bộ: khiếm 欠 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰冫欠
Nét bút: 丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: IMNO (戈一弓人)
Unicode: U+6B21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thứ, tư
Âm Pinyin: cì ㄘˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぐ (tsu.gu), つぎ (tsugi)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: ci3
Âm Pinyin: cì ㄘˋ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぐ (tsu.gu), つぎ (tsugi)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: ci3
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thớ thịt
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thứ nhất