Có 4 kết quả:
hoen • hân • hơn • hớn
Tổng nét: 8
Bộ: khiếm 欠 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰斤欠
Nét bút: ノノ一丨ノフノ丶
Thương Hiệt: HLNO (竹中弓人)
Unicode: U+6B23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hân
Âm Pinyin: xīn ㄒㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), ゴン (gon), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu), よろこ.び (yoroko.bi)
Âm Hàn: 흔
Âm Quảng Đông: jan1
Âm Pinyin: xīn ㄒㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), ゴン (gon), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu), よろこ.び (yoroko.bi)
Âm Hàn: 흔
Âm Quảng Đông: jan1
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoen gỉ, hoen ố
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hân hạnh; hân hoan
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hơn hớn; hơn nữa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hớn hở