Có 1 kết quả:

âu
Âm Nôm: âu
Tổng nét: 8
Bộ: khiếm 欠 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶フノフノ丶
Thương Hiệt: SKNO (尸大弓人)
Unicode: U+6B27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: âu
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ, ǒu ㄛㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): うた.う (uta.u), は.く (ha.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: au1, ngau1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

âu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đàn bà thế ấy âu một người