Có 1 kết quả:
khái
Âm Nôm: khái
Tổng nét: 10
Bộ: khiếm 欠 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亥欠
Nét bút: 丶一フノノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: YONO (卜人弓人)
Unicode: U+6B2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: khiếm 欠 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亥欠
Nét bút: 丶一フノノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: YONO (卜人弓人)
Unicode: U+6B2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ái, khái
Âm Pinyin: kài ㄎㄞˋ, ké ㄎㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): せき (seki)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: kat1, koi3
Âm Pinyin: kài ㄎㄞˋ, ké ㄎㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): せき (seki)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: kat1, koi3
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khánh khái (giáp mặt nói chuyện)