Có 1 kết quả:

khái
Âm Nôm: khái
Tổng nét: 10
Bộ: khiếm 欠 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一フノノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: YONO (卜人弓人)
Unicode: U+6B2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ái, khái
Âm Pinyin: kài ㄎㄞˋ, ㄎㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): せき (seki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kat1, koi3

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

khái

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khánh khái (giáp mặt nói chuyện)