Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: khiếm 欠 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: WKNO (田大弓人)
Unicode: U+6B2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1