Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cót,
cút,
gắt,
hát,
kétTổng nét: 10
Bộ:
khiếm 欠 (+6 nét)
Hình thái:
⿰吉欠Nét bút:
一丨一丨フ一ノフノ丶Thương Hiệt: GRNO (土口弓人)
Unicode:
U+6B2FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận