Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sấu, thót, thốc
Tổng nét: 11
Bộ: khiếm 欠 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰束欠
Nét bút: 一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: DLNO (木中弓人)
Unicode: U+6B36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: khiếm 欠 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰束欠
Nét bút: 一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: DLNO (木中弓人)
Unicode: U+6B36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sóc
Âm Pinyin: shuò ㄕㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), シュク (shuku), スク (suku)
Âm Nhật (kunyomi): す.う (su.u)
Âm Quảng Đông: sok3
Âm Pinyin: shuò ㄕㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), シュク (shuku), スク (suku)
Âm Nhật (kunyomi): す.う (su.u)
Âm Quảng Đông: sok3
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0