Có 1 kết quả:
hi
Tổng nét: 11
Bộ: khiếm 欠 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰希欠
Nét bút: ノ丶一ノ丨フ丨ノフノ丶
Thương Hiệt: KBNO (大月弓人)
Unicode: U+6B37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hi, hy
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): なげく (nageku)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei1
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): なげく (nageku)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hi hư (khóc sụt sùi)