Có 1 kết quả:

ái
Âm Nôm: ái
Tổng nét: 11
Bộ: khiếm 欠 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶ノ一一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: IKNO (戈大弓人)
Unicode: U+6B38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ai
Âm Pinyin: āi ㄚㄧ, ǎi ㄚㄧˇ, ēi ㄜㄧ, èi ㄜㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai), カイ (kai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: aai2, ei6, oi1

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

ái

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ái (Ê!)