Có 1 kết quả:
khi
Tổng nét: 12
Bộ: khiếm 欠 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰奇欠
Nét bút: 一ノ丶一丨フ一丨ノフノ丶
Thương Hiệt: KRNO (大口弓人)
Unicode: U+6B39
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khi, y
Âm Pinyin: qī ㄑㄧ, yī ㄧ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): そばだ.てる (sobada.teru), そばだ.つ (sobada.tsu)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: ji1, kei1
Âm Pinyin: qī ㄑㄧ, yī ㄧ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): そばだ.てる (sobada.teru), そばだ.つ (sobada.tsu)
Âm Hàn: 의
Âm Quảng Đông: ji1, kei1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khi nguy (lảo đảo)