Có 2 kết quả:

khomkhâm
Âm Nôm: khom, khâm
Tổng nét: 12
Bộ: khiếm 欠 (+8 nét), kim 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフノ丶
Thương Hiệt: CNO (金弓人)
Unicode: U+6B3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khâm
Âm Pinyin: qīn ㄑㄧㄣ, qìn ㄑㄧㄣˋ, yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jam1

Tự hình 4

Dị thể 3

1/2

khom

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khom lưng, lom khom

khâm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khâm phục; khâm sai