Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khảm, khăm, khóm, khúm
Tổng nét: 12
Bộ: khiếm 欠 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰臽欠
Nét bút: ノフノ丨一フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: NXNO (弓重弓人)
Unicode: U+6B3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: khiếm 欠 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰臽欠
Nét bút: ノフノ丨一フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: NXNO (弓重弓人)
Unicode: U+6B3F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khảm
Âm Pinyin: kǎn ㄎㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), トン (ton), カン (kan), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): もと.める (moto.meru)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: ham2
Âm Pinyin: kǎn ㄎㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), トン (ton), カン (kan), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): もと.める (moto.meru)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: ham2
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0