Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: siễn, suyển
Tổng nét: 13
Bộ: khiếm 欠 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一ノ丨フ丨丨ノフノ丶
Thương Hiệt: UBNO (山月弓人)
Unicode: U+6B42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: suyễn, thuyên
Âm Pinyin: chuán ㄔㄨㄢˊ, chuǎn ㄔㄨㄢˇ
Âm Quảng Đông: cyun2, cyun4

Dị thể 2