Có 2 kết quả:

khảmsáp
Âm Nôm: khảm, sáp
Tổng nét: 13
Bộ: khiếm 欠 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丨一フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: HXNO (竹重弓人)
Unicode: U+6B43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sáp
Âm Pinyin: shà ㄕㄚˋ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), コウ (kō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): すす.る (susu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saap3

Tự hình 2

Dị thể 6

1/2

khảm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khảm huyết (uống máu thề)

sáp

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sáp huyết (uống máu)