Có 7 kết quả:

hamhomhumhâmhômhămhổm
Âm Nôm: ham, hom, hum, hâm, hôm, hăm, hổm
Tổng nét: 13
Bộ: khiếm 欠 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: YANO (卜日弓人)
Unicode: U+6B46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hâm
Âm Pinyin: xīn ㄒㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): う.ける (u.keru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jam1

Tự hình 2

1/7

ham

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ham chuộng, ham mê

hom

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xương hom (xương sườn)

hum

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sưng hum húp

hâm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hâm hấp; hâm mộ

hôm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiều hôm, đầu hôm, hôm qua, sớm hôm

hăm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bị hăm

hổm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngồi chồm hổm