Có 6 kết quả:

hiếthéthíthếthớtyết
Âm Nôm: hiết, hét, hít, hết, hớt, yết
Tổng nét: 13
Bộ: khiếm 欠 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフノ丶フノフノ丶
Thương Hiệt: AVNO (日女弓人)
Unicode: U+6B47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiết, tiết, yết
Âm Pinyin: xiē ㄒㄧㄝ, ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), カイ (kai), カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): や.める (ya.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hit3

Tự hình 2

Chữ gần giống 14

Bình luận 0

1/6

hiết

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiết thủ (ngưng tay), hiết thưởng (nghỉ trưa)

hét

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hò hét; la hét

hít

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

hít hơi; hôn hít

hết

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hết tiền; hết mực, hết lòng

hớt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hớt hơ hớt hải

yết

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)