Tổng nét: 13 Bộ: khiếm 欠 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰俞欠 Nét bút: ノ丶一丨フ一一丨丨ノフノ丶 Thương Hiệt: ONNO (人弓弓人) Unicode: U+6B48 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du Âm Quan thoại: yú ㄩˊ Âm Quảng Đông: jyu4