Có 2 kết quả:
gồm • khiểm
Tổng nét: 14
Bộ: khiếm 欠 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰兼欠
Nét bút: 丶ノ一フ一一丨丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: TCNO (廿金弓人)
Unicode: U+6B49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khiểm
Âm Pinyin: qiàn ㄑㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あきたりない (akitarinai)
Âm Hàn: 겸
Âm Quảng Đông: him3, hip3
Âm Pinyin: qiàn ㄑㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): あきたりない (akitarinai)
Âm Hàn: 겸
Âm Quảng Đông: him3, hip3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 59
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bao gồm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đạo khiểm (xin lỗi)