Có 2 kết quả:
ca • cà
Tổng nét: 14
Bộ: khiếm 欠 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰哥欠
Nét bút: 一丨フ一丨一丨フ一丨ノフノ丶
Thương Hiệt: MRNO (一口弓人)
Unicode: U+6B4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ca
Âm Pinyin: gē ㄍㄜ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): うた (uta), うた.う (uta.u)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: go1
Âm Pinyin: gē ㄍㄜ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): うた (uta), うた.う (uta.u)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: go1
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ca sĩ; ca tụng; ca khúc
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
la cà