Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: o, ô, u
Tổng nét: 14
Bộ: khiếm 欠 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰烏欠
Nét bút: ノ丨フ一一フ丶丶丶丶ノフノ丶
Thương Hiệt: HFNO (竹火弓人)
Unicode: U+6B4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: khiếm 欠 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰烏欠
Nét bút: ノ丨フ一一フ丶丶丶丶ノフノ丶
Thương Hiệt: HFNO (竹火弓人)
Unicode: U+6B4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ô
Âm Nhật (onyomi): オ (o), ウ (u), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): は.く (ha.ku)
Âm Quảng Đông: wu1
Âm Nhật (onyomi): オ (o), ウ (u), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): は.く (ha.ku)
Âm Quảng Đông: wu1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0