Có 1 kết quả:
âu
Tổng nét: 15
Bộ: khiếm 欠 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰區欠
Nét bút: 一丨フ一丨フ一丨フ一フノフノ丶
Thương Hiệt: SRNO (尸口弓人)
Unicode: U+6B50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: âu
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ, ǒu ㄛㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): うた.う (uta.u), は.く (ha.ku)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: au1, au2, ngau1
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ, ǒu ㄛㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): うた.う (uta.u), は.く (ha.ku)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: au1, au2, ngau1
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
âu châu