Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hoan, hoen
Tổng nét: 15
Bộ: khiếm 欠 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ一一ノ丨丶一一一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: OGNO (人土弓人)
Unicode: U+6B53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: khiếm 欠 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ一一ノ丨丶一一一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: OGNO (人土弓人)
Unicode: U+6B53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoan
Âm Pinyin: huān ㄏㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Hàn: 환
Âm Pinyin: huān ㄏㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Hàn: 환
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0