Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 15
Bộ: khiếm 欠 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ丨丨丶ノ一ノフノ丶
Thương Hiệt: YMNO (卜一弓人)
Unicode: U+6B54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): すすりな.く (susurina.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: heoi1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hư hi (xụt xùi)