Có 2 kết quả:
hấp • sợ
Tổng nét: 16
Bộ: khiếm 欠 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰翕欠
Nét bút: ノ丶一丨フ一フ丶一フ丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: OMNO (人一弓人)
Unicode: U+6B59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hấp, thiệp
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ, xī ㄒㄧ, xì ㄒㄧˋ, xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), キョウ (kyō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): す.う (su.u)
Âm Hàn: 흡, 섭
Âm Quảng Đông: kap1, sip3
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ, xī ㄒㄧ, xì ㄒㄧˋ, xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), キョウ (kyō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): す.う (su.u)
Âm Hàn: 흡, 섭
Âm Quảng Đông: kap1, sip3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hấp dẫn; hấp thụ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sợ sệt