Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thiện
Tổng nét: 16
Bộ: khiếm 欠 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: TRNO (廿口弓人)
Unicode: U+6B5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3