Có 6 kết quả:
liễm • liệm • lém • lượm • lẹm • lẻm
Tổng nét: 17
Bộ: khiếm 欠 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰僉欠
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: OONO (人人弓人)
Unicode: U+6B5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liễm
Âm Pinyin: hān ㄏㄢ, liǎn ㄌㄧㄢˇ, liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: lim5, lim6
Âm Pinyin: hān ㄏㄢ, liǎn ㄌㄧㄢˇ, liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: lim5, lim6
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 61
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quyên liễm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khâm liệm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lém lỉnh
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lượm lặt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lẹm cằm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thèm lem lẻm