Có 2 kết quả:
dư • ru
Âm Nôm: dư, ru
Tổng nét: 17
Bộ: khiếm 欠 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰與欠
Nét bút: ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: HCNO (竹金弓人)
Unicode: U+6B5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 17
Bộ: khiếm 欠 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰與欠
Nét bút: ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: HCNO (竹金弓人)
Unicode: U+6B5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dư
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): や (ya), か (ka)
Âm Hàn: 여
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): や (ya), か (ka)
Âm Hàn: 여
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khả bất thận dư? (sao họ sơ suất đến thớ ư?); y dư thịnh tai (đẹp đẽ biết bao)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
như thế rủ