Có 2 kết quả:
xoét • xuyết
Âm Nôm: xoét, xuyết
Tổng nét: 19
Bộ: khiếm 欠 (+15 nét)
Hình thái: ⿰⿱叕酉欠
Nét bút: フ丶フ丶フ丶フ丶一丨フノフ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: EWNO (水田弓人)
Unicode: U+6B60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: khiếm 欠 (+15 nét)
Hình thái: ⿰⿱叕酉欠
Nét bút: フ丶フ丶フ丶フ丶一丨フノフ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: EWNO (水田弓人)
Unicode: U+6B60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xuyết
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): の.む (no.mu)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: zyut3
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): の.む (no.mu)
Âm Hàn: 철
Âm Quảng Đông: zyut3
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nói xoen xoét
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xuyết (mút, uống)