Có 2 kết quả:

hoanhoen
Âm Nôm: hoan, hoen
Tổng nét: 21
Bộ: khiếm 欠 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: TGNO (廿土弓人)
Unicode: U+6B61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoan
Âm Pinyin: huān ㄏㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fun1

Tự hình 3

Dị thể 7

Bình luận 0

1/2

hoan

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hân hoan, hoan hỉ, truy hoan

hoen

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoen gỉ, hoen ố