Có 1 kết quả:
chỉ
Tổng nét: 4
Bộ: chỉ 止 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨一丨一
Thương Hiệt: YLM (卜中一)
Unicode: U+6B62
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chỉ
Âm Pinyin: zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): と.まる (to.maru), -ど.まり (-do.mari), と.める (to.meru), -と.める (-to.meru), -ど.め (-do.me), とど.める (todo.meru), とど.め (todo.me), とど.まる (todo.maru), や.める (ya.meru), や.む (ya.mu), -や.む (-ya.mu), よ.す (yo.su), -さ.す (-sa.su), -さ.し (-sa.shi)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi2
Âm Pinyin: zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): と.まる (to.maru), -ど.まり (-do.mari), と.める (to.meru), -と.める (-to.meru), -ど.め (-do.me), とど.める (todo.meru), とど.め (todo.me), とど.まる (todo.maru), や.める (ya.meru), や.む (ya.mu), -や.む (-ya.mu), よ.す (yo.su), -さ.す (-sa.su), -さ.し (-sa.shi)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi2
Tự hình 6
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đình chỉ