Có 5 kết quả:
chánh • chênh • chính • chếnh • giêng
Tổng nét: 5
Bộ: chỉ 止 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿱一止
Nét bút: 一丨一丨一
Thương Hiệt: MYLM (一卜中一)
Unicode: U+6B63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chánh, chính
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ, zhèng ㄓㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.しい (tada.shii), ただ.す (tada.su), まさ (masa), まさ.に (masa.ni)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zeng3, zing1, zing3
Âm Pinyin: zhēng ㄓㄥ, zhèng ㄓㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.しい (tada.shii), ただ.す (tada.su), まさ (masa), まさ.に (masa.ni)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: zeng3, zing1, zing3
Tự hình 11
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chánh tổng; chánh trực (chính trực)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chênh vênh, chênh chếch, chông chênh
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chính đáng; chính chắn; chính diện
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chếnh choáng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tháng giêng