Có 3 kết quả:
buạ • bộ • bụa
Tổng nét: 7
Bộ: chỉ 止 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱止𣥂
Nét bút: 丨一丨一丨ノノ
Thương Hiệt: YLMH (卜中一竹)
Unicode: U+6B65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bộ
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ブ (bu), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): あるく (aruku), あゆむ (ayumu), あゆみ (ayumi)
Âm Hàn: 보
Âm Quảng Đông: bou6
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ブ (bu), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): あるく (aruku), あゆむ (ayumu), あゆみ (ayumi)
Âm Hàn: 보
Âm Quảng Đông: bou6
Tự hình 6
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
goá bụa
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bách bộ; bộ dạng; bộ binh; đường bộ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
goá bụa