Có 2 kết quả:
võ • vũ
Tổng nét: 8
Bộ: chỉ 止 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿹⿱㇐弋止
Nét bút: 一一丨一丨一フ丶
Thương Hiệt: MPYLM (一心卜中一)
Unicode: U+6B66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: võ, vũ
Âm Pinyin: wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): たけ.し (take.shi)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou5
Âm Pinyin: wǔ ㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): たけ.し (take.shi)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou5
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nghề võ; võ đài
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vũ lực