Có 1 kết quả:
kì
Tổng nét: 8
Bộ: chỉ 止 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰止支
Nét bút: 丨一丨一一丨フ丶
Thương Hiệt: YMJE (卜一十水)
Unicode: U+6B67
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kì, kỳ
Âm Pinyin: qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ゆび (yubi), わか.れる (waka.reru)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Âm Pinyin: qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): ゆび (yubi), わか.れる (waka.reru)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: kei4
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kì (lối rẽ nhỏ từ đại lộ)