Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bộ, buạ
Tổng nét: 8
Bộ: chỉ 止 (+4 nét)
Hình thái: ⿱止少
Nét bút: 丨一丨一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: YLMH (卜中一竹)
Unicode: U+6B69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: chỉ 止 (+4 nét)
Hình thái: ⿱止少
Nét bút: 丨一丨一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: YLMH (卜中一竹)
Unicode: U+6B69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bộ
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ブ (bu), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ある.く (aru.ku), あゆ.む (ayu.mu)
Âm Hàn: 보
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ブ (bu), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ある.く (aru.ku), あゆ.む (ayu.mu)
Âm Hàn: 보
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0