Có 3 kết quả:
oa • oai • quay
Tổng nét: 9
Bộ: chỉ 止 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱不正
Nét bút: 一ノ丨丶一丨一丨一
Thương Hiệt: MFMYM (一火一卜一)
Unicode: U+6B6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oa, oai
Âm Pinyin: wāi ㄨㄞ, wǎi ㄨㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): ワイ (wai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): いが.む (iga.mu), いびつ (ibitsu), ひず.む (hizu.mu), ゆが.む (yuga.mu)
Âm Hàn: 왜, 애
Âm Quảng Đông: me2, waai1
Âm Pinyin: wāi ㄨㄞ, wǎi ㄨㄞˇ
Âm Nhật (onyomi): ワイ (wai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): いが.む (iga.mu), いびつ (ibitsu), ひず.む (hizu.mu), ゆが.む (yuga.mu)
Âm Hàn: 왜, 애
Âm Quảng Đông: me2, waai1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
oa (méo lệch)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
oai (lệch)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nói quay quắt