Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cự, cựa
Tổng nét: 8
Bộ: chỉ 止 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰止巨
Nét bút: 丨一丨一一フ一フ
Thương Hiệt: YMSS (卜一尸尸)
Unicode: U+6B6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: chỉ 止 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰止巨
Nét bút: 丨一丨一一フ一フ
Thương Hiệt: YMSS (卜一尸尸)
Unicode: U+6B6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cự
Âm Quan thoại: jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): と.める (to.meru)
Âm Quan thoại: jù ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): と.める (to.meru)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0