Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tèn, tiền
Tổng nét: 10
Bộ: chỉ 止 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノノフ丶一丶
Thương Hiệt: YMHBY (卜一竹月卜)
Unicode: U+6B6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiền
Âm Pinyin: qián ㄑㄧㄢˊ

Tự hình 1

Dị thể 1