Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: xẻ, xỉ, xỉa
Tổng nét: 12
Bộ: chỉ 止 (+8 nét), xỉ 齒 (+0 nét)
Hình thái: ⿱止⿶凵米
Nét bút: 丨一丨一丶ノ一丨ノ丶フ丨
Thương Hiệt: YMUFD (卜一山火木)
Unicode: U+6B6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: chỉ 止 (+8 nét), xỉ 齒 (+0 nét)
Hình thái: ⿱止⿶凵米
Nét bút: 丨一丨一丶ノ一丨ノ丶フ丨
Thương Hiệt: YMUFD (卜一山火木)
Unicode: U+6B6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xỉ
Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): よわい (yowai), は (ha), よわ.い (yowa.i), よわい.する (yowai.suru)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: ci2
Âm Pinyin: chǐ ㄔˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): よわい (yowai), は (ha), よわ.い (yowa.i), よわい.する (yowai.suru)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: ci2
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0