Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lệch, lịch, rếch, rích
Tổng nét: 14
Bộ: chỉ 止 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸𠩵止
Nét bút: 一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: MDYLM (一木卜中一)
Unicode: U+6B74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: chỉ 止 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸𠩵止
Nét bút: 一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: MDYLM (一木卜中一)
Unicode: U+6B74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lịch
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki), レッキ (re'ki)
Âm Hàn: 력
Âm Quảng Đông: lik6
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki), レッキ (re'ki)
Âm Hàn: 력
Âm Quảng Đông: lik6
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0