Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: chỉ 止 (+11 nét)
Hình thái: ⿰止責
Nét bút: 丨一丨一一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YMQMC (卜一手一金)
Unicode: U+6B75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: chỉ 止 (+11 nét)
Hình thái: ⿰止責
Nét bút: 丨一丨一一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YMQMC (卜一手一金)
Unicode: U+6B75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): ととの.う (totono.u), よい (yoi), ただ.しい (tada.shii)
Âm Nhật (kunyomi): ととの.う (totono.u), よい (yoi), ただ.しい (tada.shii)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0