Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: chỉ 止 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一一一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YMQMC (卜一手一金)
Unicode: U+6B75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0